Bảng xếp hạng Girabola

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ C.R.D. Libolo 6 4 1 1 7:5 13
2 ↑ Petro Atletico 5 4 0 1 10:4 12
3 ↑ Kabuscorp 6 3 2 1 4:3 11
4 Bravos do Maquis 7 3 1 3 11:7 10
5 CD Lunda Sul 6 2 4 0 6:4 10
6 Wiliete 6 3 1 2 8:8 10
7 Primeiro de Agosto 5 2 3 0 5:3 9
8 Desportivo Huila 6 1 4 1 8:7 7
9 Academica 6 1 4 1 3:3 7
10 Interclube 7 1 4 2 5:6 7
11 Sao Salvador 6 2 1 3 5:6 7
12 Luanda City 6 1 2 3 3:6 5
13 Redonda 6 1 2 3 1:3 5
14 ↓ Sagrada 5 0 4 1 3:5 4
15 ↓ Primeiro de Maio 6 1 1 4 3:9 4
16 ↓ Guelson 5 1 0 4 6:9 3

Bảng xếp hạng VĐQG Angola Girabola, BXH VĐQG Angola Girabola, Thứ hạng VĐQG Angola Girabola, Bảng điểm VĐQG Angola Girabola, Vị trí của VĐQG Angola Girabola