Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Midtjylland 15 9 5 1 38:16 32
2 ↑ Brondby 15 10 1 4 29:15 31
3 ↑ Aarhus 15 9 4 2 30:17 31
4 ↑ FC Copenhagen 15 7 4 4 29:22 25
5 ↑ Sonderjyske 15 6 4 5 24:22 22
6 ↑ Viborg 15 6 1 8 21:22 19
7 ↓ Odense 15 5 4 6 26:36 19
8 ↓ Silkeborg 15 5 3 7 22:29 18
9 ↓ Nordsjaelland 15 6 0 9 19:26 18
10 ↓ Randers FC 15 5 2 8 16:22 17
11 ↓ Fredericia 15 3 2 10 18:35 11
12 ↓ Vejle 15 2 4 9 16:26 10

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch, BXH Ngoại hạng Đan Mạch, Thứ hạng Ngoại hạng Đan Mạch, Bảng điểm Ngoại hạng Đan Mạch, Vị trí của Ngoại hạng Đan Mạch