Bảng xếp hạng Persha Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Bukovyna
15
13
2
0
35:11
41
2
↑ Ch. Odesa
15
9
5
1
22:7
32
3
↑ Ahrobiznes Volochysk
15
9
3
3
19:10
30
4
↑ Livyi Bereg
15
9
3
3
22:11
30
5
Inhulets
15
8
5
2
27:13
29
6
Nyva Ternopil
15
6
4
5
16:18
22
7
Prykarpattya
15
6
3
6
20:19
21
8
UCSA
15
5
3
7
14:17
18
9
Vorskla Poltava
15
4
5
6
12:14
17
10
Probiy Horodenka
15
4
4
7
15:19
16
11
Viktoria
15
4
3
8
17:21
15
12
Metalist Kharkiv
14
3
4
7
14:17
13
13
↓ Fenix Mariupol
15
3
3
9
8:18
12
14
↓ FC Chernihiv
13
3
3
7
11:16
12
15
↓ Podillya Khmelnytskyi
15
2
5
8
8:23
11
16
↓ SK Metalurh
14
1
3
10
4:30
6
Bảng xếp hạng Persha Liga, BXH Persha Liga, Thứ hạng Persha Liga, Bảng điểm Persha Liga, Vị trí của Persha Liga
