Bảng xếp hạng Liga 1 Moldova
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Stauceni
14
11
2
1
41:11
35
1
↑ Floresti
14
9
3
2
42:12
30
2
↑ Real Sireti
14
10
2
2
49:19
32
2
↑ Iskra Ribnita
14
8
3
3
28:24
27
3
↓ Univer Comrat
14
9
0
5
32:21
27
3
↓ Zimbru Chisinau 2
14
7
3
4
25:24
24
4
↓ Sheriff Tiraspol 2
14
4
3
7
17:24
15
4
↓ FCM Ungheni
14
7
2
5
29:21
23
5
↓ Olimp Comrat
14
3
1
10
12:41
10
5
↓ Oguzsport
14
2
4
8
16:26
10
6
↓ Falesti
14
0
2
12
12:47
2
6
↓ Victoria
14
1
1
12
15:48
4
Bảng xếp hạng Liga 1 Moldova, BXH Liga 1 Moldova, Thứ hạng Liga 1 Moldova, Bảng điểm Liga 1 Moldova, Vị trí của Liga 1 Moldova
