Bảng xếp hạng Liga II

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Corvinul 13 10 3 0 21:7 33
2 ↑ FC ASA Tg. Mures 13 8 2 3 31:15 26
3 ↑ FC Bihor 13 8 2 3 25:14 26
4 ↑ Steaua Bucuresti 13 8 2 3 24:17 26
5 ↑ Sepsi Sf. Gheorghe 13 8 2 3 17:12 26
6 ↑ Metalul Buzau 13 8 1 4 25:12 25
7 ↓ CSM Resita 13 8 1 4 24:13 25
8 ↓ FC Voluntari 13 6 5 2 16:11 23
9 ↓ Chindia Targoviste 12 6 3 3 22:11 21
10 ↓ Poli Iasi 13 6 3 4 14:14 21
11 ↓ Concordia 13 6 2 5 23:14 20
12 ↓ Afumati 12 5 2 5 16:14 17
13 ↓ Ceahlaul 13 4 3 6 12:23 15
14 ↓ CSM Slatina 13 3 4 6 15:18 13
15 ↓ FC Bacau 13 3 4 6 12:19 13
16 ↓ Selimbar 13 3 3 7 21:22 12
17 ↓ CSC Dumbravita 13 3 3 7 17:25 12
18 ↓ CS Din. Bucuresti 13 2 5 6 11:18 11
19 ↓ Gloria Bistrita 13 2 4 7 12:23 10
20 ↓ Tunari 13 1 5 7 12:23 8
21 ↓ Campulung 13 2 2 9 8:30 8
22 ↓ CSM Satu Mare 13 1 1 11 10:33 4

Bảng xếp hạng Liga II, BXH Liga II, Thứ hạng Liga II, Bảng điểm Liga II, Vị trí của Liga II