Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Gaborone Utd 10 8 2 0 23:5 26
2 Jwaneng Galaxy 9 8 1 0 20:5 25
3 Nico United 12 6 5 1 15:10 23
4 Sua Flamingoes 12 7 2 3 12:7 23
5 Centre Chiefs 11 5 5 1 21:8 20
6 Township Rollers 10 5 4 1 17:8 19
7 Morupule 12 5 2 5 20:19 17
8 BDF XI 12 4 4 4 13:13 16
9 Orapa United 11 3 5 3 11:10 14
10 Black Lions 12 3 3 6 6:14 12
11 Tafic FC 12 2 4 6 7:13 10
12 Santa Green 11 3 1 7 9:22 10
13 Police XI 12 2 3 7 4:16 9
14 ↓ Matebele 12 2 2 8 16:22 8
15 ↓ Extension Gunners 12 1 5 6 6:15 8
16 ↓ Calendar Stars 10 1 2 7 5:18 5

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana, BXH Ngoại hạng Botswana, Thứ hạng Ngoại hạng Botswana, Bảng điểm Ngoại hạng Botswana, Vị trí của Ngoại hạng Botswana