Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Red Arrows 10 7 3 0 18:5 24
2 ↑ Zanaco 11 7 3 1 12:5 24
3 Power Dynamos 10 6 3 1 11:4 21
4 Kabwe 11 5 4 2 8:5 19
5 MUZA 11 5 3 3 8:5 18
6 Green Eagles 11 4 5 2 10:6 17
7 Nchanga Rangers 10 5 2 3 10:7 17
8 Green Buffaloes 11 4 4 3 12:9 16
9 Konkola 11 4 4 3 10:7 16
10 Mufulira 11 4 3 4 6:7 15
11 ZESCO 9 3 2 4 11:8 11
12 NAPSA Stars 11 2 5 4 7:12 11
13 Prison Leopards 10 1 6 3 9:11 9
14 Nkwazi 11 1 6 4 7:10 9
15 ↓ Kansanshi 11 1 6 4 5:9 9
16 ↓ Mutondo Stars 11 2 3 6 5:13 9
17 ↓ Nkana 11 0 5 6 2:13 5
18 ↓ Mines 11 0 3 8 7:22 3

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia, BXH Ngoại hạng Zambia, Thứ hạng Ngoại hạng Zambia, Bảng điểm Ngoại hạng Zambia, Vị trí của Ngoại hạng Zambia