Bảng xếp hạng VĐQG Romania
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ FC Rapid Bucuresti
16
10
5
1
29:12
35
2
↑ FC Botosani
16
9
5
2
28:13
32
3
↑ Din. Bucuresti
16
8
6
2
26:15
30
4
↑ Univ. Craiova
16
8
5
3
27:18
29
5
↑ FC Arges
16
8
3
5
20:17
27
6
↑ Farul Constanta
16
7
4
5
21:17
25
7
↓ Otelul
16
6
5
5
23:14
23
8
↓ UTA Arad
16
5
7
4
20:25
22
9
↓ FCSB
16
5
5
6
24:23
20
10
↓ U. Cluj
16
5
5
6
19:19
20
11
↓ Unirea Slobozia
16
5
3
8
17:21
18
12
↓ CFR Cluj
16
3
7
6
21:28
16
13
↓ Petrolul
16
3
6
7
10:15
15
14
↓ Csikszereda M. Ciuc
16
2
7
7
17:33
13
15
↓ FC Hermannstadt
16
2
5
9
14:26
11
16
↓ Metaloglobus Bucharest
16
1
4
11
13:33
7
1
↑ Politehnica Timisoara W
6
4
2
0
12:3
14
2
↑ Farul Constanta W
6
4
1
1
19:6
13
3
↑ Csikszereda M. Ciuc W
6
3
2
1
11:5
11
4
↑ Gloria Bistrita W
6
3
0
3
10:12
9
5
↓ Ol. Cluj W
6
2
2
2
15:12
8
6
↓ Olimpia Gherla W
6
2
1
3
12:9
7
7
↓ Unirea Alba Iulia W
6
2
0
4
8:11
6
8
↓ Vasas Odorhei W
6
0
0
6
2:31
0
Bảng xếp hạng VĐQG Romania, BXH VĐQG Romania, Thứ hạng VĐQG Romania, Bảng điểm VĐQG Romania, Vị trí của VĐQG Romania
