Bảng xếp hạng Ngoại hạng Campuchia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Svay Rieng 8 7 0 1 27:6 21
2 ↑ Angkor Tiger 9 7 0 2 30:10 21
3 ↑ Phnom Penh Crown 8 5 3 0 18:10 18
4 ↑ Boeung Ket 10 4 4 2 10:10 16
5 ↑ NagaWorld 9 4 3 2 15:11 15
6 ↑ Tiffy Army 10 3 4 3 10:16 13
7 ↓ Visakha 10 2 5 3 15:17 11
8 ↓ Moi Kompong Dewa 9 2 4 3 10:13 10
9 ↓ Kirivong Sok Sen Chey 10 2 1 7 9:22 7
10 ↓ Life FC 10 1 1 8 10:24 4
11 Dangkor 9 1 1 7 8:23 4

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Campuchia, BXH Ngoại hạng Campuchia, Thứ hạng Ngoại hạng Campuchia, Bảng điểm Ngoại hạng Campuchia, Vị trí của Ngoại hạng Campuchia