Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Rustavi 32 19 8 5 53:26 65
2 ↑ Spaeri 32 15 13 4 48:26 58
3 ↑ Meshakhte Tkibuli 32 11 12 9 29:21 45
4 Merani Martvili 32 11 10 11 35:47 43
5 Samtredia 32 9 13 10 38:36 40
6 Loco. Tbilisi 32 9 12 11 42:46 39
7 ↓ Iberia 1999 2 32 8 12 12 33:37 36
8 ↓ Bolnisi 32 8 12 12 34:40 36
9 ↓ Gonio 32 8 10 14 36:45 34
10 ↓ Dinamo Tbilisi 2 32 6 10 16 38:62 28

Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2, BXH Erovnuli Liga 2, Thứ hạng Erovnuli Liga 2, Bảng điểm Erovnuli Liga 2, Vị trí của Erovnuli Liga 2