Bảng xếp hạng I Liga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Wisla 16 12 2 2 44:14 38
2 ↑ Grodzisk M. 16 9 4 3 34:23 31
3 ↑ Chrobry Glogow 16 8 4 4 23:14 28
4 ↑ Polonia Bytom 16 8 3 5 25:18 27
5 ↑ Slask Wroclaw 16 8 3 5 28:25 27
6 ↑ Ruch Chorzow 16 6 6 4 25:24 24
7 S. Rzeszow 16 7 3 6 26:27 24
8 KS Wieczysta Krakow 16 6 5 5 33:25 23
9 Polonia Warszawa 16 6 5 5 25:26 23
10 Odra Opole 16 5 7 4 18:18 22
11 Pogon Siedlce 16 5 6 5 21:17 21
12 LKS Lodz 16 6 3 7 24:26 21
13 Legnica 16 6 3 7 24:33 21
14 Puszcza 16 3 9 4 18:18 18
15 Stal Mielec 16 3 4 9 19:31 13
16 ↓ Tychy 16 3 3 10 22:34 12
17 ↓ Leczna 16 1 7 8 19:33 10
18 ↓ Pruszkow 16 3 1 12 16:38 10

Bảng xếp hạng I Liga, BXH I Liga, Thứ hạng I Liga, Bảng điểm I Liga, Vị trí của I Liga