Bảng xếp hạng I Liga Women
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Myjava W
13
13
0
0
48:7
39
2
↑ Slovan Bratislava W
12
11
0
1
39:12
33
3
↑ Presov W
13
7
1
5
26:18
22
4
↑ Petrzalka W
13
6
2
5
26:28
20
5
↑ Bardejov W
13
5
3
5
18:21
18
6
↓ Ruzomberok W
13
4
1
8
20:33
13
7
↓ Komarno W
14
3
4
7
10:26
13
8
↓ Trencin W
13
3
1
9
15:29
10
9
↓ Trnava W
13
2
3
8
19:26
9
10
↓ Zilina W
13
2
3
8
15:36
9
Bảng xếp hạng I Liga Women, BXH I Liga Women, Thứ hạng I Liga Women, Bảng điểm I Liga Women, Vị trí của I Liga Women
