Bảng xếp hạng II Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Skierniewice
15
10
1
4
31:17
31
2
↑ Ol. Grudziadz
15
9
4
2
31:19
31
3
↑ Warta Poznan
15
8
5
2
27:19
29
4
↑ Podhale Nowy Targ
15
6
8
1
16:11
26
5
↑ R. Rzeszow
15
5
7
3
22:17
22
6
↑ Swit Szczecin
15
6
4
5
27:26
22
7
Zaglebie Sosnowiec
15
6
4
5
19:21
22
8
S. Wola
15
5
6
4
28:23
21
9
Bielsko-Biala
15
5
5
5
22:23
20
10
Sandecja Nowy S.
15
5
5
5
22:24
20
11
Kleczew
15
5
4
6
30:27
19
12
Slask Wroclaw II
15
5
4
6
26:24
19
13
↑ Chojniczanka
15
4
6
5
22:26
18
14
↑ Podbeskidzie
15
5
3
7
22:28
18
15
↓ Hutnik Krakow
15
4
4
7
22:24
16
16
↓ KKS Kalisz
15
4
4
7
16:21
16
17
↓ LKS Lodz II
15
1
5
9
13:28
8
18
↓ GKS Jastrzebie
15
0
5
10
12:30
5
Bảng xếp hạng II Liga, BXH II Liga, Thứ hạng II Liga, Bảng điểm II Liga, Vị trí của II Liga
