Bảng xếp hạng Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Celik Zenica
11
6
5
0
18:6
23
2
TOSK Tesanj
11
7
2
2
21:10
23
3
Travnik
11
6
2
3
16:11
20
4
Stupcanica
11
6
1
4
17:7
19
5
Jedinstvo Bihac
11
5
3
3
13:10
18
6
GOSK Gabela
11
4
3
4
15:11
15
7
Tomislav
11
3
5
3
15:15
14
8
NK Vitez
11
4
2
5
15:17
14
9
Sloboda
11
4
2
5
13:15
14
10
Hadzici
11
3
4
4
15:19
13
11
↓ Bratstvo Gracanica
11
2
5
4
5:8
11
12
↓ Banovici
11
2
4
5
12:18
10
13
↓ Igman K.
11
3
1
7
15:26
10
14
↓ Tuzla City
11
2
1
8
10:27
7
1
BSK Banja Luka
13
8
3
2
24:14
27
2
Laktasi
13
8
2
3
26:10
26
3
Leotar
13
5
8
0
18:8
23
4
Zvijezda 09
13
6
3
4
17:16
21
5
Kozara
13
5
4
4
15:18
19
6
Sutjeska Foca
13
5
3
5
18:20
18
7
Slavija
13
4
5
4
15:12
17
8
Romanija Pale
13
5
2
6
11:13
17
9
Nevesinje
13
5
1
7
14:19
16
10
Famos Vojkovici
13
4
2
7
14:23
14
11
Drina Zvornik
13
3
3
7
13:13
12
12
Omarska
12
3
2
7
13:23
11
13
Vlasenica
13
2
4
7
8:17
10
14
Novi Grad
0
0
0
0
0:0
0
1
BSK Banja Luka
11
8
2
1
22:9
26
2
Laktasi
11
8
1
2
25:7
25
3
Leotar
12
4
8
0
16:8
20
4
Zvijezda 09
11
5
3
3
15:14
18
5
Nevesinje
11
5
1
5
14:15
16
6
Kozara
11
4
4
3
14:16
16
7
Sutjeska Foca
10
4
2
4
15:15
14
8
Romanija Pale
11
4
2
5
9:11
14
9
Slavija
10
3
3
4
13:12
12
10
Omarska
11
3
2
6
11:20
11
11
Famos Vojkovici
11
3
2
6
10:21
11
12
Drina Zvornik
11
1
3
7
8:13
6
13
Vlasenica
11
1
3
7
6:17
6
14
Novi Grad
0
0
0
0
0:0
0
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, BXH Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, Thứ hạng Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, Bảng điểm Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina, Vị trí của Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina
