Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Gaborone Utd 8 7 1 0 22:5 22
2 Sua Flamingoes 10 6 2 2 10:6 20
3 Jwaneng Galaxy 7 6 1 0 14:3 19
4 Nico United 10 4 5 1 11:8 17
5 Centre Chiefs 9 4 4 1 20:8 16
6 Township Rollers 8 4 3 1 11:6 15
7 Orapa United 10 3 5 2 11:9 14
8 Morupule 10 4 2 4 17:17 14
9 BDF XI 10 3 3 4 10:11 12
10 Black Lions 10 3 2 5 6:13 11
11 Santa Green 10 3 1 6 9:18 10
12 Tafic FC 10 2 3 5 6:11 9
13 Matebele 10 2 2 6 13:17 8
14 ↓ Police XI 10 2 2 6 4:13 8
15 ↓ Extension Gunners 10 1 4 5 4:12 7
16 ↓ Calendar Stars 8 0 2 6 2:13 2

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Botswana, BXH Ngoại hạng Botswana, Thứ hạng Ngoại hạng Botswana, Bảng điểm Ngoại hạng Botswana, Vị trí của Ngoại hạng Botswana