Bảng xếp hạng Ligue 1 Burkina Faso
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ ASFA Yennega
7
2
5
0
6:4
11
2
↑ ASF Dioulasso
7
2
5
0
4:2
11
3
Majestic
7
3
2
2
6:6
11
4
Rahimo
4
3
1
0
6:1
10
5
Sporting Cascades
6
2
4
0
4:0
10
6
RDF
6
3
1
2
6:3
10
7
Salitas
7
2
4
1
6:6
10
8
Sonabel Ouagadougou
7
2
3
2
4:3
9
9
CFFEB
6
2
2
2
5:5
8
10
AS Douanes
7
1
5
1
6:7
8
11
USFA
4
2
1
1
5:1
7
12
AJEB
6
1
3
2
4:4
6
13
Vitesse
7
1
3
3
5:9
6
14
Etoile Filante
7
0
5
2
4:7
5
15
↓ Bobo-Dioulasso
7
1
1
5
1:7
4
16
↓ Kadiogo
7
0
3
4
5:12
3
Bảng xếp hạng Ligue 1 Burkina Faso, BXH Ligue 1 Burkina Faso, Thứ hạng Ligue 1 Burkina Faso, Bảng điểm Ligue 1 Burkina Faso, Vị trí của Ligue 1 Burkina Faso
