Bảng xếp hạng Ligue A
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Aigle Noir
8
7
1
0
21:5
22
2
Royal Vision
10
7
0
3
19:8
21
3
Bumamuru
8
6
1
1
18:4
19
4
Flambeau du Centre
8
6
1
1
14:5
19
5
Vital'O
10
5
2
3
14:9
17
6
Musongati
9
5
2
2
11:8
17
7
Muzinga
10
4
4
2
11:10
16
8
Ngozi City
9
3
4
2
9:7
13
9
Kayanza
10
3
4
3
12:12
13
10
Olympic S.
10
3
4
3
8:10
13
11
Rukinzo
10
4
0
6
13:11
12
12
Le Messager Ngozi
10
2
3
5
9:15
9
13
Inter Star
10
2
2
6
9:14
8
14
↓ Garage Express
10
1
2
7
4:21
5
15
↓ Dynamik
10
1
1
8
8:26
4
16
↓ Green Farmers
10
0
3
7
7:22
3
Bảng xếp hạng Ligue A, BXH Ligue A, Thứ hạng Ligue A, Bảng điểm Ligue A, Vị trí của Ligue A
