Bảng xếp hạng Hạng Nhì Chile
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ U. De Concepcion
30
17
4
9
41:26
55
2
↑ Copiapo
30
14
10
6
38:20
52
3
↑ Cobreloa
30
14
8
8
44:42
50
4
↑ San Marcos de Arica
30
14
6
10
39:35
48
5
↑ Antofagasta
30
11
10
9
43:33
43
6
↑ D. Concepcion
30
12
7
11
42:38
43
7
↑ Rangers
30
10
13
7
35:35
43
8
↑ S. Wanderers
30
10
11
9
41:37
41
9
San Luis
30
9
12
9
30:35
39
10
Magallanes
30
9
8
13
28:33
35
11
Recoleta
30
8
11
11
28:37
35
12
Deportes Temuco
30
7
12
11
34:39
33
13
Curico Unido
30
7
10
13
32:39
31
14
CD Santa Cruz
30
7
10
13
30:39
31
15
San Felipe
30
8
6
16
30:38
30
16
↓ S. Morning
30
10
8
12
27:36
29
1
↑ Puerto Montt
19
11
6
2
41:14
39
2
Linares
19
10
5
4
31:24
35
3
Prov. Ovalle
19
9
5
5
20:14
32
4
Melipilla
18
10
1
7
31:24
31
5
B. Salamanca
18
9
3
6
25:22
30
6
Osorno
18
9
4
5
36:24
28
7
Trasandino
18
8
1
9
28:30
25
8
Concón
19
7
3
9
31:29
24
9
SA Unido
19
8
3
8
38:36
23
10
Velásquez
19
4
7
8
21:32
19
11
Santiago City
18
5
3
10
24:42
18
12
Rengo
18
4
2
12
16:32
14
13
↓ R. San Joaquín
18
3
3
12
15:34
12
Bảng xếp hạng Hạng Nhì Chile, BXH Hạng Nhì Chile, Thứ hạng Hạng Nhì Chile, Bảng điểm Hạng Nhì Chile, Vị trí của Hạng Nhì Chile
