Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Hajduk Split
12
8
2
2
20:8
26
2
↑ Din. Zagreb
12
8
1
3
24:10
25
3
↑ Slaven Belupo
12
5
2
5
16:19
17
4
Varazdin
12
4
4
4
14:14
16
5
Lok. Zagreb
12
4
4
4
14:18
16
6
Istra 1961
12
4
4
4
12:16
16
7
Rijeka
12
3
5
4
17:16
14
8
Gorica
12
4
2
6
17:20
14
9
Osijek
12
2
4
6
11:15
10
10
↓ Vukovar 1991
12
2
4
6
11:20
10
1
↑ Karlovac
8
6
1
1
17:6
19
2
Rudes
8
4
3
1
8:6
15
3
Sesvete
8
3
4
1
7:4
13
4
Dugopolje
8
4
1
3
8:8
13
5
Orijent
8
3
3
2
14:8
12
6
Dubrava
8
4
0
4
8:10
12
7
Bijelo Brdo
8
2
3
3
8:6
9
8
Cibalia
8
2
3
3
7:9
9
9
Croatia Zmijavci
8
2
2
4
6:9
8
10
Jarun
8
2
2
4
6:9
8
11
↓ Hrvace
8
2
1
5
9:16
7
12
↓ Opatija
8
1
3
4
6:13
6
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia, BXH VĐQG Croatia, Thứ hạng VĐQG Croatia, Bảng điểm VĐQG Croatia, Vị trí của VĐQG Croatia
