Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Aarhus 14 9 4 1 28:14 31
2 ↑ Midtjylland 14 8 5 1 36:16 29
3 ↑ Brondby 14 9 1 4 27:15 28
4 ↑ FC Copenhagen 14 7 4 3 29:20 25
5 ↑ Sonderjyske 14 5 4 5 21:20 19
6 ↑ Nordsjaelland 14 6 0 8 19:24 18
7 ↓ Odense 14 5 3 6 25:35 18
8 ↓ Randers FC 14 5 2 7 16:20 17
9 ↓ Silkeborg 14 5 2 7 21:28 17
10 ↓ Viborg 14 5 1 8 18:22 16
11 ↓ Fredericia 14 3 2 9 18:32 11
12 ↓ Vejle 14 1 4 9 14:26 7

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Đan Mạch, BXH Ngoại hạng Đan Mạch, Thứ hạng Ngoại hạng Đan Mạch, Bảng điểm Ngoại hạng Đan Mạch, Vị trí của Ngoại hạng Đan Mạch