Bảng xếp hạng Esiliiga B
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Maardu
35
27
5
3
114:38
86
2
↑ Nomme Utd U21
35
22
3
10
92:53
69
3
↑ Johvi Phoenix
35
21
5
9
95:59
68
4
Narva U21
35
20
3
12
81:52
63
5
Tartu Kalev
35
19
4
12
80:47
61
6
Tabasalu
35
13
8
14
60:66
47
7
Legion
35
12
6
17
64:90
42
8
↓ Paide Linnameeskond U21
35
10
8
17
63:71
38
9
↓ Kuressaare U21
35
5
2
28
39:106
17
10
↓ Haapsalu
35
3
2
30
29:135
11
Bảng xếp hạng Esiliiga B, BXH Esiliiga B, Thứ hạng Esiliiga B, Bảng điểm Esiliiga B, Vị trí của Esiliiga B
