Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ethiopia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Ethiopian Insurance 34 22 7 5 49:15 73
2 ↑ Ethiopia Bunna 34 17 9 8 32:18 60
3 Bahir Dar Kenema 34 15 9 10 40:24 54
4 Hawassa 34 14 11 9 40:31 53
5 Sidama Bunna 34 12 13 9 27:28 49
6 Welayta Dicha 34 13 9 12 34:38 48
7 Arba Menche 34 13 8 13 32:31 47
8 Hadiya Hossana 34 12 11 11 32:31 47
9 St. George 34 12 10 12 30:30 46
10 Mechal 34 10 15 9 36:32 45
11 Ethiopia Nigd Bank 34 10 14 10 34:34 44
12 Ethio Electric 34 11 11 12 27:28 44
13 Dire Dawa 34 10 13 11 34:36 43
14 Fasil Kenema 34 9 16 9 33:35 43
15 Mekelle 70 Enderta 34 10 11 13 27:36 41
16 Adama City 34 10 9 15 34:45 39
17 ↓ Shire Endaselassie 34 3 13 18 22:46 22
18 ↓ Welwalo Adigrat 34 2 13 19 21:46 19
19 ↓ Wolkite Ketema 0 0 0 0 0:0 0

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ethiopia, BXH Ngoại hạng Ethiopia, Thứ hạng Ngoại hạng Ethiopia, Bảng điểm Ngoại hạng Ethiopia, Vị trí của Ngoại hạng Ethiopia