Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Rustavi
31
18
8
5
48:25
62
2
↑ Spaeri
31
15
12
4
47:25
57
3
↑ Merani Martvili
31
11
9
11
33:45
42
4
Meshakhte Tkibuli
31
10
12
9
28:21
42
5
Loco. Tbilisi
31
9
12
10
41:41
39
6
Samtredia
31
9
12
10
37:35
39
7
↓ Iberia 1999 2
31
8
11
12
33:37
35
8
↓ Bolnisi
31
8
11
12
34:40
35
9
↓ Gonio
31
8
10
13
36:44
34
10
↓ Dinamo Tbilisi 2
31
6
9
16
36:60
27
Bảng xếp hạng Erovnuli Liga 2, BXH Erovnuli Liga 2, Thứ hạng Erovnuli Liga 2, Bảng điểm Erovnuli Liga 2, Vị trí của Erovnuli Liga 2
