Bảng xếp hạng Eerste Divisie
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ PSV II
4
4
0
0
8:2
12
2
↑ Eindhoven
4
3
1
0
3:0
10
3
↑ Dordrecht
4
3
0
1
6:2
9
4
↑ Cambuur
4
3
0
1
5:2
9
5
↑ ADO
3
2
1
0
9:3
7
6
↑ Waalwijk
4
2
1
1
6:4
7
7
↑ Roda
4
2
1
1
5:4
7
8
↑ Den Bosch
3
2
0
1
8:5
6
9
Willem II
4
2
0
2
4:7
6
10
Emmen
5
2
0
3
8:12
6
11
Ajax
4
1
1
2
7:7
4
12
Utrecht II
4
1
1
2
7:8
4
13
Helmond
4
1
1
2
4:6
4
14
MVV
4
1
1
2
1:5
4
15
Almere
3
1
0
2
4:4
3
16
De Graafschap
4
1
0
3
5:7
3
17
TOP Oss
4
1
0
3
6:9
3
18
VVV
4
1
0
3
6:9
3
19
AZ II
4
0
0
4
3:9
0
20
Vitesse
0
0
0
0
0:0
-12
Bảng xếp hạng Eerste Divisie, BXH Eerste Divisie, Thứ hạng Eerste Divisie, Bảng điểm Eerste Divisie, Vị trí của Eerste Divisie