Bảng xếp hạng Liga Leumit
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Maccabi Petah Tikva
11
8
2
1
29:10
26
2
↑ M. Herzliya
11
6
4
1
18:8
22
3
↑ MS Kafr Qasim
11
5
4
2
21:13
19
4
↑ H. Ironi Rishon
11
6
1
4
15:11
19
5
↑ Hapoel Kfar Saba
11
5
3
3
14:13
18
6
↑ Hap. Ramat Gan
11
5
2
4
19:16
17
7
↑ Hapoel Kfar Shalem
11
5
2
4
16:17
17
8
↑ Kiryat Yam
11
6
2
3
17:9
16
9
↓ Ironi Modiin
11
4
1
6
18:21
13
10
↓ Hapoel Hadera
11
2
6
3
17:17
12
11
↓ H. Akko
11
2
6
3
12:13
12
12
↓ Maccabi Jaffa
11
3
3
5
18:25
12
13
↓ Bnei Yehuda
11
3
1
7
8:18
10
14
↓ H. Raanana
11
3
1
7
8:18
10
15
↓ Hapoel Afula
11
2
3
6
10:22
9
16
↓ Nof Hagalil
11
0
5
6
9:18
5
Bảng xếp hạng Liga Leumit, BXH Liga Leumit, Thứ hạng Liga Leumit, Bảng điểm Liga Leumit, Vị trí của Liga Leumit
