Bảng xếp hạng Ngoại hạng Kazakhstan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Kairat Almaty
26
18
5
3
53:19
59
2
↑ FC Astana
26
17
6
3
66:30
57
3
↑ Tobol
26
16
6
4
45:25
54
4
↑ Yelimay Semey
26
14
6
6
47:31
48
5
Aktobe
26
13
4
9
39:29
43
6
Zhenis
26
8
12
6
37:30
36
7
Ordabasy
26
9
8
9
37:28
35
8
Okzhetpes
26
10
5
11
37:43
35
9
Kyzylzhar
26
6
9
11
25:32
27
10
Ulytau
26
5
8
13
20:41
23
11
Kaisar Kyzylorda
26
3
13
10
24:42
22
12
Zhetysu Taldykorgan
26
4
9
13
19:43
21
13
↓ Atyrau
26
4
7
15
22:45
19
14
↓ Turan
26
4
4
18
25:58
16
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Kazakhstan, BXH Ngoại hạng Kazakhstan, Thứ hạng Ngoại hạng Kazakhstan, Bảng điểm Ngoại hạng Kazakhstan, Vị trí của Ngoại hạng Kazakhstan
