Bảng xếp hạng 1. Liga Latvia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Riga Mariners
25
18
4
3
74:32
58
2
↑ Ogre United
25
17
4
4
65:20
55
3
Alberts JDFS
25
16
7
2
58:24
55
4
JFK Ventspils
25
11
10
4
38:26
43
5
RFS 2
25
11
7
7
45:30
40
6
Skanste
25
10
7
8
30:37
37
7
Leevon PPK
25
9
6
10
37:38
33
8
Marupe
25
10
2
13
30:32
32
9
Rezekne
25
8
7
10
33:53
31
10
FK Smiltene
25
8
3
14
45:47
27
11
Tukums 2000 2
25
7
2
16
35:54
23
12
↓ Riga FC 2
25
5
6
14
31:43
21
13
↓ AFA Olaine
25
5
4
16
35:85
19
14
↓ Augsdaugavas
25
3
5
17
19:54
14
Bảng xếp hạng 1. Liga Latvia, BXH 1. Liga Latvia, Thứ hạng 1. Liga Latvia, Bảng điểm 1. Liga Latvia, Vị trí của 1. Liga Latvia
