Bảng xếp hạng VĐQG Lithuania
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Kauno Žalgiris
26
17
6
3
49:16
57
2
↑ Hegelmann
27
16
2
9
44:35
50
3
↑ Sūduva
26
12
9
5
38:26
45
4
FA Šiauliai
27
12
7
8
45:37
43
5
Žalgiris
27
10
10
7
37:33
40
6
Džiugas
27
11
4
12
25:29
37
7
Panevėžys
27
11
4
12
38:35
37
8
Banga
27
9
5
13
25:27
32
9
↓ Riteriai
27
4
5
18
28:57
17
10
↓ Dainava
27
3
6
18
22:56
15
Bảng xếp hạng VĐQG Lithuania, BXH VĐQG Lithuania, Thứ hạng VĐQG Lithuania, Bảng điểm VĐQG Lithuania, Vị trí của VĐQG Lithuania