Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Wydad
7
5
2
0
12:4
17
2
↑ Maghreb Fez
7
4
3
0
11:2
15
3
↑ Raja Casablanca
7
4
3
0
7:1
15
4
FAR Rabat
6
4
2
0
13:1
14
5
Berkane
5
3
2
0
13:6
11
6
COD Meknes
7
2
3
2
5:6
9
7
Dcheira
7
2
2
3
5:9
8
8
Kawkab Marrakech
8
2
1
5
8:9
7
9
FUS Rabat
6
2
1
3
7:8
7
10
Hassania Agadir
7
2
1
4
6:11
7
11
Yacoub El Mansour
7
1
3
3
8:10
6
12
Difaa El Jadidi
7
1
3
3
5:11
6
13
↓ Union Touarga
7
0
5
2
6:10
5
14
↓ IR Tanger
7
0
5
2
6:11
5
15
↓ Renaissance Zemamra
6
1
2
3
3:8
5
16
↓ Olympique de Safi
7
1
2
4
5:13
5
1
↑ Chabab Mohammedia
1
1
0
0
3:1
3
2
↑ KAC Kenitra
1
1
0
0
3:1
3
3
↑ US Boujaad
1
1
0
0
2:0
3
4
↑ Stade Marocain
1
1
0
0
2:1
3
5
Jeunesse Massira
1
1
0
0
1:0
3
6
Mouloudia Oujda
1
0
1
0
1:1
1
7
Wydad Fes
1
0
1
0
1:1
1
8
RAC Casablanca
1
0
1
0
1:1
1
9
Chabab Atlas Khenifra
1
0
1
0
1:1
1
10
Widad Temara
1
0
1
0
1:1
1
11
Chabab Benguerir
1
0
1
0
1:1
1
12
Jeunesse Sportive Soualem
1
0
0
1
1:2
0
13
USM Oujda
1
0
0
1
0:1
0
14
Raja Beni Mellal
1
0
0
1
1:3
0
15
↓ Amal Tiznit
1
0
0
1
1:3
0
16
↓ Moghreb Tetouan
1
0
0
1
0:2
0
Bảng xếp hạng VĐQG Ma Rốc, BXH VĐQG Ma Rốc, Thứ hạng VĐQG Ma Rốc, Bảng điểm VĐQG Ma Rốc, Vị trí của VĐQG Ma Rốc
