Bảng xếp hạng USL League One
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ One Knoxville
30
16
9
5
43:26
57
2
↑ Chattanooga Red Wolves
30
15
10
5
42:30
55
3
↑ Spokane Velocity
30
14
9
7
41:35
51
4
↑ FC Naples
30
13
8
9
40:32
47
5
↑ Union Omaha
30
13
7
10
51:39
46
6
↑ Tormenta
30
13
6
11
55:47
45
7
↑ Portland Hearts of Pine
30
11
12
7
48:38
45
8
↑ Charlotte Independ.
30
10
7
13
45:50
37
9
AV Alta
30
8
12
10
42:47
36
10
Forward Madison
30
8
11
11
31:43
35
11
Greenville
30
8
8
14
38:43
32
12
Texoma
30
7
9
14
35:55
30
13
Richmond Kickers
30
8
5
17
43:53
29
14
Westchester SC
30
5
9
16
43:59
24
Bảng xếp hạng USL League One, BXH USL League One, Thứ hạng USL League One, Bảng điểm USL League One, Vị trí của USL League One
