Bảng xếp hạng Toppserien

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Brann W 25 22 2 1 79:10 68
2 ↑ Valerenga W 25 20 1 4 69:18 61
3 ↑ Rosenborg W 25 17 4 4 58:21 55
4 Stabaek W 25 11 4 10 27:34 37
5 LSK Kvinner W 25 10 4 11 41:46 34
6 Lyn W 25 6 7 12 31:45 25
7 Honefoss W 25 7 4 14 21:52 25
8 Bodo/Glimt W 25 6 2 17 21:53 20
9 ↓ Roa W 25 4 6 15 22:50 18
10 ↓ Kolbotn W 25 4 2 19 23:63 14

Bảng xếp hạng Toppserien, BXH Toppserien, Thứ hạng Toppserien, Bảng điểm Toppserien, Vị trí của Toppserien