Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Inter Turku
22
13
7
2
46:20
46
2
↑ Ilves
22
14
3
5
47:27
45
3
↑ HJK
22
14
2
6
59:29
44
4
↑ KuPS
22
13
5
4
39:23
44
5
↑ SJK
22
12
5
5
45:31
41
6
↑ Gnistan
22
7
7
8
34:39
28
7
↓ VPS
22
6
7
9
32:34
25
8
↓ Jaro
22
7
4
11
25:36
25
9
↓ Mariehamn
22
5
6
11
25:48
21
10
↓ AC Oulu
22
5
3
14
30:48
18
11
↓ Haka
22
4
4
14
27:43
16
12
↓ KTP
22
3
5
14
24:55
14
1
↑ KuPS
31
19
7
5
60:34
64
2
↑ Ilves
31
18
6
7
68:43
60
3
↑ Inter Turku
31
16
10
5
58:33
58
4
SJK
31
16
8
7
67:51
56
5
↑ HJK
31
14
7
10
74:50
49
6
Gnistan
31
8
9
14
47:62
33
7
Jaro
27
10
4
13
35:44
34
8
Mariehamn
27
8
8
11
34:53
32
9
VPS
27
8
7
12
37:42
31
10
AC Oulu
27
8
3
16
35:53
27
11
↓ KTP
27
5
6
16
31:61
21
12
↓ Haka
27
4
5
18
30:50
17
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan, BXH VĐQG Phần Lan, Thứ hạng VĐQG Phần Lan, Bảng điểm VĐQG Phần Lan, Vị trí của VĐQG Phần Lan
