Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Nea Salamis
7
6
1
0
12:1
19
2
↑ Omonia 29th May
7
4
2
1
11:7
14
3
↑ PAEEK
7
3
4
0
9:1
13
4
↑ Karmiotissa
7
4
0
3
14:8
12
5
↑ Ayia Napa
7
3
3
1
11:8
12
6
↑ ASIL Lysi
7
3
2
2
7:5
11
7
↑ Doxa
6
3
1
2
8:6
10
8
↑ M.E.A.P. Nisou
7
3
1
3
12:14
10
9
↓ Digenis Akritas
7
3
1
3
12:8
10
10
↓ Kitiou
7
2
3
2
9:8
9
11
↓ Halkanoras
7
3
0
4
9:13
9
12
↓ Ethnikos Latsion
7
3
0
4
6:13
9
13
↓ Apea Akrotiriou
7
2
1
4
8:13
7
14
↓ Iraklis Yerolakkou
7
1
2
4
6:10
5
15
↓ Zakakiou
7
1
1
5
6:14
4
16
↓ Achyronas-Onisilos
6
0
0
6
1:12
0
Bảng xếp hạng Hạng nhì Síp, BXH Hạng nhì Síp, Thứ hạng Hạng nhì Síp, Bảng điểm Hạng nhì Síp, Vị trí của Hạng nhì Síp
