Bảng xếp hạng I Liga Women

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Myjava W 11 11 0 0 40:6 33
2 ↑ Slovan Bratislava W 11 10 0 1 37:11 30
3 ↑ Petrzalka W 12 6 2 4 24:25 20
4 ↑ Presov W 11 6 1 4 22:16 19
5 ↑ Bardejov W 12 4 3 5 16:20 15
6 ↓ Ruzomberok W 12 4 1 7 19:29 13
7 ↓ Trencin W 11 3 1 7 14:24 10
8 ↓ Komarno W 12 2 4 6 8:21 10
9 ↓ Trnava W 12 2 3 7 18:24 9
10 ↓ Zilina W 12 1 3 8 12:34 6

Bảng xếp hạng I Liga Women, BXH I Liga Women, Thứ hạng I Liga Women, Bảng điểm I Liga Women, Vị trí của I Liga Women