Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Thun 12 9 1 2 25:14 28
2 ↑ Basel 12 7 1 4 22:15 22
3 ↑ St. Gallen 11 7 0 4 25:13 21
4 ↑ Young Boys 12 5 4 3 21:22 19
5 ↑ Sion 12 5 3 4 18:15 18
6 ↑ Luzern 12 4 5 3 24:19 17
7 ↓ Lugano 11 5 1 5 16:17 16
8 ↓ Lausanne 12 4 3 5 23:19 15
9 ↓ Servette 12 4 2 6 20:24 14
10 ↓ Zurich 12 4 1 7 16:23 13
11 ↓ Grasshoppers 12 2 4 6 17:27 10
12 ↓ Winterthur 12 1 3 8 16:35 6
1 ↑ Servette Geneve FC W 6 5 1 0 15:1 16
2 ↑ Grasshopper W 6 4 1 1 15:4 13
3 ↑ Basel W 6 4 1 1 8:5 13
4 ↑ Young Boys W 6 3 2 1 10:5 11
5 ↑ St. Gallen W 6 3 2 1 11:10 11
6 ↑ Luzern W 6 2 2 2 9:16 8
7 ↑ Zurich W 6 2 1 3 7:8 7
8 ↑ Rapperswil-Jona W 6 1 1 4 5:12 4
9 ↓ Aarau W 6 0 1 5 4:13 1
10 ↓ Thun W 6 0 0 6 5:15 0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ, BXH VĐQG Thụy Sĩ, Thứ hạng VĐQG Thụy Sĩ, Bảng điểm VĐQG Thụy Sĩ, Vị trí của VĐQG Thụy Sĩ