Bảng xếp hạng Persha Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Bukovyna
14
12
2
0
32:11
38
2
↑ Ch. Odesa
14
9
4
1
21:6
31
3
↑ Inhulets
14
8
5
1
27:12
29
4
↑ Ahrobiznes Volochysk
14
8
3
3
17:10
27
5
Livyi Bereg
13
8
2
3
20:10
26
6
Nyva Ternopil
14
6
4
4
15:14
22
7
Prykarpattya
14
5
3
6
19:19
18
8
Vorskla Poltava
14
4
4
6
11:13
16
9
Probiy Horodenka
14
4
4
6
15:18
16
10
Viktoria
14
4
3
7
16:19
15
11
UCSA
14
4
3
7
10:16
15
12
Metalist Kharkiv
13
3
3
7
13:16
12
13
↓ FC Chernihiv
11
3
2
6
10:13
11
14
↓ Podillya Khmelnytskyi
14
2
4
8
7:22
10
15
↓ Fenix Mariupol
14
2
3
9
6:17
9
16
↓ SK Metalurh
13
1
3
9
4:27
6
Bảng xếp hạng Persha Liga, BXH Persha Liga, Thứ hạng Persha Liga, Bảng điểm Persha Liga, Vị trí của Persha Liga
