Bảng xếp hạng FAW Championship
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Holywell
12
10
2
0
38:12
32
2
↑ Llandudno
11
10
1
0
29:3
31
3
↑ Airbus
12
9
2
1
36:10
29
4
Newtown
12
9
1
2
28:16
28
5
Guilsfield
12
6
3
3
22:18
21
6
Buckley
12
6
2
4
31:24
20
7
Denbigh
12
5
3
4
28:20
18
8
Mold Alexandra
11
4
3
4
13:11
15
9
Rhyl
12
4
3
5
17:25
15
10
Ruthin
12
2
3
7
14:24
9
11
Brickfield
11
2
3
6
9:23
9
12
Flint Mountain
12
2
2
8
15:31
8
13
Gresford
11
2
2
7
16:40
8
14
Holyhead
11
1
4
6
15:24
7
15
Caersws FC
12
1
3
8
12:26
6
16
↓ Penrhyncoch
11
0
3
8
11:27
3
Bảng xếp hạng FAW Championship, BXH FAW Championship, Thứ hạng FAW Championship, Bảng điểm FAW Championship, Vị trí của FAW Championship
