Bảng xếp hạng 1. Deild Faroe Islands
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Skála
21
18
2
1
73:12
56
2
↑ AB
21
17
2
2
50:14
53
3
B71
21
14
2
5
39:28
44
4
ÍF
21
10
3
8
46:41
33
5
Víkingur II
21
10
2
9
48:32
32
6
EB Streymur II
21
7
1
13
22:55
22
7
KÍ II
21
6
2
13
28:48
20
8
B36 II
21
4
6
11
30:47
18
9
↓ NSÍ II
21
5
3
13
29:50
18
10
↓ 07 Vestur II
21
2
1
18
19:57
7
Bảng xếp hạng 1. Deild Faroe Islands, BXH 1. Deild Faroe Islands, Thứ hạng 1. Deild Faroe Islands, Bảng điểm 1. Deild Faroe Islands, Vị trí của 1. Deild Faroe Islands