Bảng xếp hạng Birinci Dasta
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Safa Baku
7
6
1
0
20:6
19
2
↑ Sabail
7
5
2
0
10:3
17
3
↑ Mingachevir
7
4
1
2
13:9
13
4
Baku Sporting
7
3
3
1
13:8
12
5
Sahdag Qusar
6
2
1
3
7:10
7
6
Zaqatala
6
2
1
3
5:9
7
7
Cebrayil
7
2
0
5
9:14
6
8
MOIK Baku
7
1
2
4
7:10
5
9
↓ Difai Agsu
6
1
1
4
8:13
4
10
↓ Shimal
6
0
2
4
4:14
2
Bảng xếp hạng Birinci Dasta, BXH Birinci Dasta, Thứ hạng Birinci Dasta, Bảng điểm Birinci Dasta, Vị trí của Birinci Dasta
