Bảng xếp hạng Botola 2
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Chabab Mohammedia
6
4
1
1
7:3
13
2
↑ Mouloudia Oujda
6
3
2
1
7:3
11
3
↑ Moghreb Tetouan
6
3
2
1
6:4
11
4
↑ Amal Tiznit
6
3
1
2
9:7
10
5
Jeunesse Massira
6
2
3
1
5:2
9
6
Widad Temara
6
2
3
1
7:7
9
7
Chabab Atlas Khenifra
6
2
3
1
4:4
9
8
US Boujaad
6
2
2
2
3:2
8
9
KAC Kenitra
6
2
2
2
7:7
8
10
Jeunesse Sportive Soualem
6
2
2
2
6:6
8
11
Chabab Benguerir
6
2
2
2
5:6
8
12
Stade Marocain
6
1
3
2
3:6
6
13
Wydad Fes
6
1
2
3
7:8
5
14
RAC Casablanca
6
1
2
3
5:7
5
15
↓ USM Oujda
6
0
3
3
3:7
3
16
↓ Raja Beni Mellal
6
0
3
3
2:7
3
Bảng xếp hạng Botola 2, BXH Botola 2, Thứ hạng Botola 2, Bảng điểm Botola 2, Vị trí của Botola 2
