Bảng xếp hạng Giải hạng Nhì Bỉ
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Beveren
12
11
1
0
26:6
34
2
↑ Kortrijk
11
9
1
1
22:10
28
3
↑ Beerschot VA
11
7
3
1
18:8
24
4
↑ RFC Liege
12
7
2
3
20:12
23
5
↑ Lommel SK
12
5
4
3
24:17
19
6
↑ Eupen
12
5
4
3
18:13
19
7
Patro Eisden
11
5
3
3
15:12
18
8
RWDM Brussels
11
4
3
4
23:18
15
9
Gent U23
11
4
2
5
15:14
14
10
Sporting Lokeren
11
3
2
6
13:17
11
11
Genk U23
11
3
2
6
11:21
11
12
Anderlecht U23
11
2
5
4
13:16
11
13
K. Lierse S.K.
12
2
4
6
12:17
10
14
Francs Borains
11
2
5
4
12:18
10
15
Seraing
11
1
4
6
10:20
7
16
↓ Club Brugge KV U23
11
0
4
7
9:22
4
17
↓ OC Charleroi
11
0
3
8
4:24
3
Bảng xếp hạng Giải hạng Nhì Bỉ, BXH Giải hạng Nhì Bỉ, Thứ hạng Giải hạng Nhì Bỉ, Bảng điểm Giải hạng Nhì Bỉ, Vị trí của Giải hạng Nhì Bỉ
