Bảng xếp hạng Ngoại hạng Trung Quốc

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Shanghai Port 29 19 6 4 71:44 63
2 ↑ Shanghai Shenhua 29 18 7 4 64:34 61
3 ↑ Chengdu Rongcheng 29 17 8 4 59:27 59
4 Beijing Guoan 29 16 6 7 64:45 54
5 Shandong Taishan 29 14 8 7 64:45 50
6 Tianjin Jinmen Tiger 29 12 8 9 39:38 44
7 Zhejiang Professional 29 10 11 8 58:49 41
8 Yunnan Yukun 29 11 8 10 46:51 41
9 Qingdao West Coast 29 9 10 10 38:43 37
10 Henan Songshan Longmen 29 10 6 13 51:47 36
11 Dalian Yingbo 29 9 9 11 30:44 36
12 Shenzhen Xinpengcheng 29 8 2 19 34:58 26
13 Wuhan Three Towns 29 6 7 16 33:57 25
14 Qingdao Hainiu 29 5 9 15 33:46 24
15 ↓ Meizhou Hakka 29 5 6 18 35:66 21
16 ↓ Changchun Yatai 29 4 7 18 26:51 19

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Trung Quốc, BXH Ngoại hạng Trung Quốc, Thứ hạng Ngoại hạng Trung Quốc, Bảng điểm Ngoại hạng Trung Quốc, Vị trí của Ngoại hạng Trung Quốc