Bảng xếp hạng Ngoại hạng Trung Quốc

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Chengdu Rongcheng 23 15 5 3 48:18 50
2 ↑ Shanghai Shenhua 23 15 4 4 49:26 49
3 ↑ Shanghai Port 23 14 6 3 53:32 48
4 Beijing Guoan 23 14 6 3 51:32 48
5 Shandong Taishan 23 12 4 7 51:35 40
6 Zhejiang Professional 23 9 7 7 46:36 34
7 Tianjin Jinmen Tiger 23 9 7 7 30:32 34
8 Yunnan Yukun 23 8 6 9 35:44 30
9 Dalian Yingbo 22 8 5 9 21:32 29
10 Qingdao West Coast 22 6 9 7 29:34 27
11 Wuhan Three Towns 23 6 6 11 28:42 24
12 Henan Songshan Longmen 23 6 5 12 38:41 23
13 Shenzhen Xinpengcheng 23 6 2 15 28:50 20
14 Meizhou Hakka 23 4 5 14 28:49 17
15 ↓ Qingdao Hainiu 23 3 7 13 21:35 16
16 ↓ Changchun Yatai 23 4 4 15 19:37 16

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Trung Quốc, BXH Ngoại hạng Trung Quốc, Thứ hạng Ngoại hạng Trung Quốc, Bảng điểm Ngoại hạng Trung Quốc, Vị trí của Ngoại hạng Trung Quốc