Bảng xếp hạng Cúp Quốc gia Hy Lạp

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ OFI Crete 3 3 0 0 7:1 9
2 ↑ Levadiakos 3 3 0 0 7:2 9
3 ↑ Aris 3 3 0 0 5:1 9
4 ↑ AEK Athens FC 3 3 0 0 4:1 9
5 ↑ Olympiacos Piraeus 2 2 0 0 7:1 6
6 ↑ Panathinaikos 2 2 0 0 3:1 6
7 ↑ Kifisia 3 1 2 0 4:3 5
8 ↑ Atromitos 3 1 1 1 6:5 4
9 ↑ Volos 3 1 1 1 4:7 4
10 ↑ Panetolikos 3 1 0 2 5:4 3
11 ↑ PAOK 2 1 0 1 5:5 3
12 ↑ Iraklis 1908 2 1 0 1 2:3 3
13 Ellas Syrou 3 1 0 2 6:8 3
14 Marko 2 0 1 1 2:3 1
15 Asteras Tripolis 3 0 1 2 2:4 1
16 Kavala 2 0 1 1 1:4 1
17 AEL Larissa 3 0 1 2 4:8 1
18 Athens Kallithea 3 0 0 3 1:4 0
19 Ilioupoli 3 0 0 3 1:5 0
20 PAE Egaleo 3 0 0 3 1:7 0

Bảng xếp hạng Cúp Quốc gia Hy Lạp, BXH Cúp Quốc gia Hy Lạp, Thứ hạng Cúp Quốc gia Hy Lạp, Bảng điểm Cúp Quốc gia Hy Lạp, Vị trí của Cúp Quốc gia Hy Lạp