Bảng xếp hạng Elitettan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Eskilstuna Utd W
23
18
2
3
54:16
56
2
↑ Uppsala W
23
17
2
4
55:20
53
3
↑ KIF Orebro W
23
15
4
4
59:24
49
4
Umea W
23
13
9
1
50:18
48
5
Trelleborg W
23
15
3
5
45:22
48
6
Jitex W
23
10
4
9
43:43
34
7
Elfsborg W
23
8
3
12
36:33
27
8
Orebro SK W
23
7
3
13
32:35
24
9
Hacken B W
23
6
6
11
24:40
24
10
Gamla Upsala W
23
6
3
14
28:57
21
11
Team TG W
23
6
2
15
20:55
20
12
↓ Mallbacken W
23
4
6
13
22:52
18
13
↓ Bollstanas W
23
4
6
13
19:49
18
14
↓ Sunnana W
23
3
5
15
17:40
14
Bảng xếp hạng Elitettan, BXH Elitettan, Thứ hạng Elitettan, Bảng điểm Elitettan, Vị trí của Elitettan
