Bảng xếp hạng Esiliiga A

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Nomme Utd 34 28 2 4 115:26 86
2 ↑ Viimsi JK 35 23 6 6 79:27 75
3 Tartu Welco 35 18 8 9 75:55 62
4 Elva 35 17 7 11 62:54 58
5 Flora U21 34 13 8 13 59:50 47
6 Nomme Kalju U21 35 13 6 16 56:75 45
7 Levadia U21 35 12 8 15 61:66 44
8 ↓ FC Tallinn 35 11 7 17 59:70 40
9 ↓ Tallinna Kalev U21 35 5 11 19 52:95 26
10 ↓ Tammeka U21 35 2 1 32 35:135 7

Bảng xếp hạng Esiliiga A, BXH Esiliiga A, Thứ hạng Esiliiga A, Bảng điểm Esiliiga A, Vị trí của Esiliiga A