Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Vardar
12
9
3
0
27:12
30
2
↑ Struga
12
9
2
1
28:10
29
3
Shkendija
11
7
3
1
18:7
24
4
Sileks
12
7
1
4
25:14
22
5
Bashkimi
12
5
4
3
19:18
19
6
Brera Strumica
12
4
4
4
20:24
16
7
Arsimi
12
4
3
5
23:23
15
8
↓ Makedonija GP
12
4
2
6
13:16
14
9
↓ Tikves
12
3
3
6
10:15
12
10
↓ Pelister
12
2
2
8
9:23
8
11
↓ Rabotnicki
12
1
4
7
11:20
7
12
↓ Shkupi
11
0
1
10
8:29
1
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia, BXH VĐQG Bắc Macedonia, Thứ hạng VĐQG Bắc Macedonia, Bảng điểm VĐQG Bắc Macedonia, Vị trí của VĐQG Bắc Macedonia
