Bảng xếp hạng First NL
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Rudes
13
8
3
2
15:9
27
2
Karlovac
13
7
2
4
20:12
23
3
Dugopolje
13
6
3
4
14:12
21
4
Orijent
13
4
7
2
19:12
19
5
Bijelo Brdo
13
5
3
5
15:12
18
6
Sesvete
13
4
6
3
11:10
18
7
Dubrava
13
5
3
5
12:14
18
8
Cibalia
13
4
5
4
11:12
17
9
Hrvace
13
4
4
5
18:21
16
10
Jarun
13
3
4
6
13:17
13
11
↓ Croatia Zmijavci
13
3
3
7
12:15
12
12
↓ Opatija
13
2
3
8
8:22
9
Bảng xếp hạng First NL, BXH First NL, Thứ hạng First NL, Bảng điểm First NL, Vị trí của First NL
