Bảng xếp hạng I Liga
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Wisla
15
12
2
1
43:12
38
2
↑ Grodzisk M.
15
8
4
3
32:22
28
3
↑ Slask Wroclaw
15
8
3
4
26:22
27
4
↑ Chrobry Glogow
15
7
4
4
21:14
25
5
↑ Polonia Bytom
15
7
3
5
22:16
24
6
↑ KS Wieczysta Krakow
15
6
5
4
32:23
23
7
LKS Lodz
15
6
3
6
24:23
21
8
Ruch Chorzow
15
5
6
4
22:23
21
9
S. Rzeszow
15
6
3
6
24:26
21
10
Legnica
15
6
3
6
23:30
21
11
Pogon Siedlce
15
5
5
5
21:17
20
12
Polonia Warszawa
15
5
5
5
23:25
20
13
Odra Opole
15
4
7
4
15:17
19
14
Puszcza
15
2
9
4
15:18
15
15
Tychy
15
3
3
9
21:32
12
16
↓ Stal Mielec
15
3
3
9
19:31
12
17
↓ Leczna
15
1
7
7
18:30
10
18
↓ Pruszkow
15
3
1
11
16:36
10
Bảng xếp hạng I Liga, BXH I Liga, Thứ hạng I Liga, Bảng điểm I Liga, Vị trí của I Liga
