Bảng xếp hạng VĐQG I-rắc

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Erbil 6 5 1 0 10:4 16
2 Diyala 6 4 1 1 9:4 13
3 Al Quwa Al Jawiya 6 4 1 1 8:4 13
4 Al Shorta 5 4 0 1 7:3 12
5 Al Gharraf 6 3 3 0 6:2 12
6 Al Karkh 6 3 2 1 10:8 11
7 Al Naft 5 3 1 1 12:4 10
8 Zakho 6 3 1 2 8:4 10
9 Al-Karma 6 3 1 2 8:4 10
10 Al Minaa 6 3 1 2 10:7 10
11 Al Talaba 6 3 1 2 6:7 10
12 Al Zawraa 5 2 2 1 6:4 8
13 Al Najaf 6 2 0 4 7:10 6
14 Al Mosul 6 2 0 4 6:9 6
15 Baghdad 6 2 0 4 6:10 6
16 Duhok 5 1 0 4 5:8 3
17 Naft Missan 6 1 0 5 6:13 3
18 ↓ Newroz 6 1 0 5 6:14 3
19 ↓ Al Kahraba 6 0 2 4 4:12 2
20 ↓ Al-Qassim 6 0 1 5 1:10 1

Bảng xếp hạng VĐQG I-rắc, BXH VĐQG I-rắc, Thứ hạng VĐQG I-rắc, Bảng điểm VĐQG I-rắc, Vị trí của VĐQG I-rắc