Bảng xếp hạng Liga II
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Corvinul
12
10
2
0
21:7
32
2
↑ FC Bihor
12
8
1
3
25:14
25
3
↑ FC ASA Tg. Mures
12
7
2
3
27:15
23
4
↑ Steaua Bucuresti
12
7
2
3
23:17
23
5
↑ Sepsi Sf. Gheorghe
12
7
2
3
14:10
23
6
↑ Metalul Buzau
12
7
1
4
23:12
22
7
↓ CSM Resita
12
7
1
4
23:13
22
8
↓ FC Voluntari
12
6
4
2
16:11
22
9
↓ Chindia Targoviste
12
6
3
3
22:11
21
10
↓ Poli Iasi
12
6
3
3
14:10
21
11
↓ Concordia
12
6
2
4
23:13
20
12
↓ Afumati
12
5
2
5
16:14
17
13
↓ Ceahlaul
12
4
2
6
11:22
14
14
↓ CSM Slatina
12
3
4
5
13:15
13
15
↓ CS Din. Bucuresti
12
2
5
5
11:16
11
16
↓ CSC Dumbravita
12
3
2
7
16:24
11
17
↓ FC Bacau
12
2
4
6
11:19
10
18
↓ Gloria Bistrita
12
2
4
6
11:20
10
19
↓ Selimbar
12
2
3
7
18:21
9
20
↓ Campulung
12
2
2
8
8:29
8
21
↓ Tunari
12
1
4
7
12:23
7
22
↓ CSM Satu Mare
12
1
1
10
10:32
4
Bảng xếp hạng Liga II, BXH Liga II, Thứ hạng Liga II, Bảng điểm Liga II, Vị trí của Liga II
